распылить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của распылить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspylít' |
khoa học | raspylit' |
Anh | raspylit |
Đức | raspylit |
Việt | raxpylit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
распылить Hoàn thành
- Xem распылять
Tham khảo sửa
- "распылить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)