Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

расползаться Thể chưa hoàn thành

  1. (в разные стороны) tứ tung, tứ phía, tản ra.
  2. (thông tục) (рваться от ветхости) bung ra, rách toạc, toạc ra, rách tả tơi
  3. материи) — bị tuột chỉ, bị tháo sợi.

Tham khảo

sửa