Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

распад

  1. (Sự) ra, rời ra, rời rã, tách ra, tan rã, phân rã; перен. [sự] tan rã, suy đổ, suy sụp, suy biến, suy đồi.
    распад ядра физ. — [sự] phân rã hạt nhân
    распад колониальной системы империализм — sự sụp đổ (tan rã) của hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc

Tham khảo

sửa