распад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspád |
khoa học | raspad |
Anh | raspad |
Đức | raspad |
Việt | raxpađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaраспад gđ
- (Sự) Rã ra, rời ra, rời rã, tách ra, tan rã, phân rã; перен. [sự] tan rã, suy đổ, suy sụp, suy biến, suy đồi.
- распад ядра — физ. — [sự] phân rã hạt nhân
- распад колониальной системы империализм — sự sụp đổ (tan rã) của hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc
Tham khảo
sửa- "распад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)