раскрадывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскрадывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskrádyvat' |
khoa học | raskradyvat' |
Anh | raskradyvat |
Đức | raskradywat |
Việt | raxcrađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраскрадывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскрасть)
- Ăn cắp, đánh cắp, cuỗm xoáy; (общественное имущество) biển thủ, tham ô; сов. ăn cắp hết, đánh cắp hết, xoáy hết, cuỗm hết, khoắng sạch.
Tham khảo
sửa- "раскрадывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)