раскрасть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раскрасть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskrást' |
khoa học | raskrast' |
Anh | raskrast |
Đức | raskrast |
Việt | raxcraxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
раскрасть Hoàn thành
- Xem раскрадывать
Tham khảo sửa
- "раскрасть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)