разражаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разражаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razražát'sja |
khoa học | razražat'sja |
Anh | razrazhatsya |
Đức | rasraschatsja |
Việt | radragiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразражаться Hoàn thành
- Bùng nổ, nổ ra, bột phát, bùng lên, đột phát, đột khởi; (о беде и т. п. ) giáng xuống; (Т) trút xuống.
- война разразилась — chiến tranh bùng nổ (nổ ra, bùng lên)
- (Т) перен. :
- разразится смехом — cười ầm lên, cười phá lên
- разразиться слезами — nước mắt tuôn trào, dòng lệ lã chã tuôn rơi
- разразиться бранью — chửi mắng như tát nước vào mặt, chửi ầm lên, chửi inh lên
Tham khảo
sửa- "разражаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)