Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разорять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разорить) ‚(В)

  1. (разрушать) tàn phá, hủy hoại, phá hoại
  2. (гравить) cướp phá, cướp bóc cướp trụi.
  3. (лишать имущества) làm... khánh kiệt, làm... phá sản, làm... suy đốn, làm... bần cùng, phá gia.

Tham khảo sửa