разом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rázom |
khoa học | razom |
Anh | razom |
Đức | rasom |
Việt | radom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaразом (thông tục)
- (одновременно) đồng loạt, nhất loạt, nhất tề, đồng bộ, đồng thời, cùng một lúc.
- (в один приём) [liền] một mạch, một hơi, một thôi.
- (мгновенно) [ngay] lập tức, tức khắc, tức thì.
Tham khảo
sửa- "разом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)