Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

разом (thông tục)

  1. (одновременно) đồng loạt, nhất loạt, nhất tề, đồng bộ, đồng thời, cùng một lúc.
  2. (в один приём) [liền] một mạch, một hơi, một thôi.
  3. (мгновенно) [ngay] lập tức, tức khắc, tức thì.

Tham khảo sửa