tức khắc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨk˧˥ xak˧˥ | tɨ̰k˩˧ kʰa̰k˩˧ | tɨk˧˥ kʰak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨk˩˩ xak˩˩ | tɨ̰k˩˧ xa̰k˩˧ |
Định nghĩa
sửatức khắc
- Ngay lập tức.
- Đi ngay tức khắc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tức khắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)