Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разобщать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разобщить) ‚(В)

  1. Chia rẽ, ngăn cách, phân cách, phân ly; перен. làm... xa nhau, tách rời, ly gián, tách... rời nhau, chia lìa, chia ly.
  2. (прерывать общение) làm... chia lìa, đoạn tuyệt.

Tham khảo sửa