разнимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разнимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznimát' |
khoa học | raznimat' |
Anh | raznimat |
Đức | rasnimat |
Việt | radnimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразнимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разнять) ‚(В)
- (разъдинять) tách rời, chia tách, tách... ra, chia... ra.
- (дерущихся) kéo... rời ra, tách... ra, ngăn... ra, can ngăn.
- тех. — tháo rời, tháo... ra, tháo
Tham khảo
sửa- "разнимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)