разнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznját' |
khoa học | raznjat' |
Anh | raznyat |
Đức | rasnjat |
Việt | radniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14c разнять Thể chưa hoàn thành
- Xem разнимать
Tham khảo
sửa- "разнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)