раздробленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздробленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdróblennyj |
khoa học | razdroblennyj |
Anh | razdroblenny |
Đức | rasdroblenny |
Việt | radđroblenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраздробленный
- Vụn, nát, bị dập vụn, bị tán nhỏ, bị đập nát; (о кости) bị giập nát, bị giập vỡ.
- (расчленённый) phân tán, tản mạn, tản mác, manh mún, bị chia nhỏ, bị chia xé.
- раздробленное крестьянское хозяйство — kinh tế nông dân phân tán (tản mạn)
Tham khảo
sửa- "раздробленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)