раздельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdél'nyj |
khoa học | razdel'nyj |
Anh | razdelny |
Đức | rasdelny |
Việt | radđelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраздельный
- Biệt lập, riêng biệt, riêng lẻ, cách biệt, lẻ loi, riêng.
- (отчётливый) rành rọt, rõ ràng, tách bạch.
- раздельное произношение — sự phát âm rành rọt (rõ ràng)
- (о правописании) rời, tách rời, cách quãng.
Tham khảo
sửa- "раздельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)