Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

раздельно

  1. (Một cách) Biệt lập, riêng biệt, riêng lẻ, cách biệt, lẻ loi, riêng.
  2. (отчётливый) rành rọt, rõ ràng, rành mạch, tách bạch.

Tham khảo

sửa