равный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của равный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rávnyj |
khoa học | ravnyj |
Anh | ravny |
Đức | rawny |
Việt | ravny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaравный
- (по величине, качеству и т. п. ) bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau, giống nhau.
- с равныйой скоростью — với tốc độ bằng nhau (ngang nhau, đều nhau, như nhau, giống nhau)
- на равныйых условиах — với những điều kiện như nhau(giống nhau)
- не иметь себе равныйых по чему-л — vô song (có một không hai) về mặt gì, không ai bằng (không ai sánh kịp) về mặt gì
- (по положению, правам и т. п) bình đẳng, bình quyền, ngang hàng, ngang nhau, đồng trang lứa.
- относиться к кому-л. как к равныйому — đối xử với ai như người ngang hàng (như người đồng trang lứa)
- (составляющий какую-л. величину) bằng, vừa, ngang với.
- расстояние, равное пяти метрам — khoảng cách bằng năm thước, cự ly vừa năm mét
- равным образом, в равныйой мере — cũng như thế, như nhau, ngang nhau, bằng nhau
- в равныйой мере виноват — cũng có lỗi như thế
- на равныйых — ngang hàng, đồng trang đồng lứa, bằng vai phải lứa
Tham khảo
sửa- "равный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)