работоспособный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

работоспособный

  1. (трудоспособный) có sức (có khả năng) làm việc, có sức (có khả năng) lao động, làm việc được.
    работоспособное население — nhân khẩu có sức lao động
  2. (усидчивый) cần cù, chăm chỉ, siêng năng, cần mẫn, ham làm.

Tham khảo

sửa