работоспособный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của работоспособный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rabotosposóbnyj |
khoa học | rabotosposobnyj |
Anh | rabotosposobny |
Đức | rabotosposobny |
Việt | rabotoxpoxobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaработоспособный
- (трудоспособный) có sức (có khả năng) làm việc, có sức (có khả năng) lao động, làm việc được.
- работоспособное население — nhân khẩu có sức lao động
- (усидчивый) cần cù, chăm chỉ, siêng năng, cần mẫn, ham làm.
Tham khảo
sửa- "работоспособный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)