Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəŋ˧˧ naŋ˧˧ʂiəŋ˧˥ naŋ˧˥ʂiəŋ˧˧ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəŋ˧˥ naŋ˧˥ʂiəŋ˧˥˧ naŋ˧˥˧

Tính từ

sửa

siêng năng

  1. Chăm chỉ đều đặn, không có sự lười biếng trở lại.
    Siêng năng, chín chắn, trời dành phúc cho. (ca dao)

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa