пыжиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пыжиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pýžit'sja |
khoa học | pyžit'sja |
Anh | pyzhitsya |
Đức | pyschitsja |
Việt | pygiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пыжиться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (стараться) cố cật lực, gắng hết sức, ra sức.
- (важничать) lên mặt, lên vẻ nhặng xị, làm nhặng bộ, làm vẻ quan trọng, làm nhắng lên.
Tham khảo sửa
- "пыжиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)