Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

прямолинейный

  1. Theo đường thẳng, theo trực tuyến.
  2. (открытый, прямой) trực tính, thẳng thắn, ngay thẳng, thẳng băng; thẳng ruột ngựa (разг. ).
  3. (односторонний, негибкий) cứng nhắc, cứng ngắc, máy móc, thẳng đuột, không mềm dẻo, không linh hoạt.

Tham khảo sửa