cứng ngắc
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨŋ˧˥ ŋak˧˥ | kɨ̰ŋ˩˧ ŋa̰k˩˧ | kɨŋ˧˥ ŋak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨŋ˩˩ ŋak˩˩ | kɨ̰ŋ˩˧ ŋa̰k˩˧ |
Tính từ sửa
cứng ngắc
- Quá cứng, quá rắn, tựa như không làm sao cho vỡ ra được.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Cứng lại và không còn cảm giác gì nữa, mất hết khả năng cử động.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Thiếu sự mềm mại, uyển chuyển.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Cứng ngắc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam