прочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próčnyj |
khoa học | pročnyj |
Anh | prochny |
Đức | protschny |
Việt | protrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрочный
- Vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, chắc, bền, vững; перен. bền vững, bền chặt, bền lâu.
- прочный фундамент — nền móng vững chắc (vững chãi), móng vững
- прочная мебель — đồ gỗ chắc chắn
- прочная обувь — giày dép chắc chắn, giày bền
- прочная ткань — vài bền
- прочный мир — [nền] hòa bình bền vững, hòa bình lâu dài
- прочный союз — [khối] liên minh bền vững
- прочная семья — gia đình bền chặt (hòa thuận)
- иметь прочные знания — có kiến thức vững vàng
Tham khảo
sửa- "прочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)