проходимость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проходимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prohodímost' |
khoa học | proxodimost' |
Anh | prokhodimost |
Đức | prochodimost |
Việt | prokhođimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроходимость gc
- (дорог) [khả năng] thông hành, đi qua được, chạy qua được.
- (мед.) [tính, độ] thông thấu, thấm qua.
- (транспортных средств) [sự] vượt chướng ngại, chạy trên các địa hình.
- автомобиль повышенной проходимости — xe ô- tô có sức vượt chướng ngại (sức chạy trên các địa hình) cao hơn thường
Tham khảo
sửa- "проходимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)