Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

проходимость gc

  1. (дорог) [khả năng] thông hành, đi qua được, chạy qua được.
  2. (мед.) [tính, độ] thông thấu, thấm qua.
  3. (транспортных средств) [sự] vượt chướng ngại, chạy trên các địa hình.
    автомобиль повышенной проходимости — xe ô- tô có sức vượt chướng ngại (sức chạy trên các địa hình) cao hơn thường

Tham khảo

sửa