пронзительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пронзительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pronzítel'nyj |
khoa học | pronzitel'nyj |
Anh | pronzitelny |
Đức | pronsitelny |
Việt | pronditelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпронзительный
- (о звуке) the thé, chối tai.
- (резкий, пронизывающий) buốt thấu xương.
- пронзительный ветер — gió buốt thấu xương
- (острый) sắc, sắc như dao, chòng chọc, chằm chằm.
- пронзительный взгляд — [cái] nhìn sắc như dao, nhìn chòng chọc
Tham khảo
sửa- "пронзительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)