Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

продираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продраться) ‚разг.

  1. (Bị) Rách, thủng; (изнашиваться) [bị] sờn.
  2. (пробираться) chui qua, chen qua, len qua, lách qua, lách mình qua.

Tham khảo sửa