продержать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продержать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proderžát' |
khoa học | proderžat' |
Anh | proderzhat |
Đức | proderschat |
Việt | prođergiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпродержать Hoàn thành (,(В))
- (на руках) cầm [một lúc], nắm [một chốc], giữ [một chặp], bế [một lúc], ôm [một thời gian]
- (в зубах) cắn [một lúc], ngoạm [một chốc]
- (во рту) ngậm [một lúc].
- (послужить опорой) đỡ [một thời gian], chống [một thời gian].
- (не опускать) giữ. . . lại [một thời gian], lưu. . . lại [một thời gian]
- (оставлять у себя) giữ. . . [một thời gian].
- (в каком-л. состоянии) để. . . [một thời gian].
- продержать окно открытим весь день — để cửa sổ mở suốt ngày
Tham khảo
sửa- "продержать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)