пробуждение
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaпробуждение gt
- (Sự) Đánh thức, thức dậy, thức giấc, tỉnh dậy, tỉnh giấc; перен. [sự] thức tỉnh, gây ra, gợi nên, khêu gợi; phát sinh, xuất hiện (ср. пробуждать и пробуждаться ).
- пробуждение природы — [sự] bừng tỉnh dậy của thiên nhiên, hồi sinh của vạn vật
- пробуждение классового сознания трудящихся — [sự] thức tỉnh ý thức giai cấp của nhân dân lao động
Tham khảo
sửa- "пробуждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)