đánh thức
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗajŋ˧˥ tʰɨk˧˥ | ɗa̰n˩˧ tʰɨ̰k˩˧ | ɗan˧˥ tʰɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗajŋ˩˩ tʰɨk˩˩ | ɗa̰jŋ˩˧ tʰɨ̰k˩˧ |
Động từ
sửađánh thức
- Làm cho thức dậy.
- Tiếng kẻng đánh thức mọi người.
- Đánh thức lòng tự trọng (b).
Tham khảo
sửa- "đánh thức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)