пробираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пробираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probirát'sja |
khoa học | probirat'sja |
Anh | probiratsya |
Đức | probiratsja |
Việt | probiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпробираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пробраться)
- (с трудом) len qua, chen qua, lách qua, lách mình qua, đi xuyên qua.
- пробираться сквозь толпу — len (chen, lách, đi xuyên) qua đám đông
- (тайком) lẻn vào, lọt vào;
- пробраться в комнату — lên (lọt) vào buồng
- пробираться ощупью — lần mò lọt vào, mò mẫm lẻn vào
Tham khảo
sửa- "пробираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)