Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пробиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пробиться)

  1. (прокладывать себе путь) chen qua, lách qua, len qua, lách mình qua, đi xuyên qua.
    пробиваться сквозь толпу — lách (len, chen, đi xuyên) qua đám đông
    полк пробился из окружения — trung đoàn đã chọc (phá thủng, vượt qua) vòng vây
  2. (о растениях) nhú lên.
    пробиться в люди — làm lên danh phận

Tham khảo sửa