пробиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пробиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probivát'sja |
khoa học | probivat'sja |
Anh | probivatsya |
Đức | probiwatsja |
Việt | probivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпробиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пробиться)
- (прокладывать себе путь) chen qua, lách qua, len qua, lách mình qua, đi xuyên qua.
- пробиваться сквозь толпу — lách (len, chen, đi xuyên) qua đám đông
- полк пробился из окружения — trung đoàn đã chọc (phá thủng, vượt qua) vòng vây
- (о растениях) nhú lên.
- пробиться в люди — làm lên danh phận
Tham khảo
sửa- "пробиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)