пробиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của пробиться
Động từ
sửaпробиться Hoàn thành
- Xem пробиваться
- (над Т) (thông tục) (промучиться) hì hục, loay hoay, hì hà hì hục.
Tham khảo
sửa- "пробиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)