пробел
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пробел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probél |
khoa học | probel |
Anh | probel |
Đức | probel |
Việt | probel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпробел gđ
- (пропуск) chỗ trống, khoảng trống, chỗ để trống, chỗ chừa ra; полигр. khoảng cách.
- (упущение) thiếu sót, khuyết điểm, chỗ khuyết, lỗ hổng.
- восполнить пробелы — свего образования — bổ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn của mình
Tham khảo
sửa- "пробел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)