Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пробел

  1. (пропуск) chỗ trống, khoảng trống, chỗ để trống, chỗ chừa ra; полигр. khoảng cách.
  2. (упущение) thiếu sót, khuyết điểm, chỗ khuyết, lỗ hổng.
    восполнить пробелы свего образования — bổ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn của mình

Tham khảo

sửa