присмотр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của присмотр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prismótr |
khoa học | prismotr |
Anh | prismotr |
Đức | prismotr |
Việt | prixmotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприсмотр gđ
- (Sự) Trông coi, xem xét, trông nom, chăm nom, chăm sóc, săn sóc, trông; (наблюдение) [sự] quan sát; (надзор) [sự] giám thị, giám sát, theo dõi.
- присмотр за детьми — [sự] trông con, trông nom con cái, chăm nom trẻ con
- быть под чьим-л. присмотром — ở dưới sự giám thị (giám sát, theo dõi) của ai, bị ai giám thị (giám sát, theo dõi)
- оставить кого-л. без присмотра — bỏ mặc không trông nom đến ai, phó mặc ai, không ngó ngàng đến ai
Tham khảo
sửa- "присмотр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)