Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

присмотр

  1. (Sự) Trông coi, xem xét, trông nom, chăm nom, chăm sóc, săn sóc, trông; (наблюдение) [sự] quan sát; (надзор) [sự] giám thị, giám sát, theo dõi.
    присмотр за детьми — [sự] trông con, trông nom con cái, chăm nom trẻ con
    быть под чьим-л. присмотром — ở dưới sự giám thị (giám sát, theo dõi) của ai, bị ai giám thị (giám sát, theo dõi)
    оставить кого-л. без присмотра — bỏ mặc không trông nom đến ai, phó mặc ai, không ngó ngàng đến ai

Tham khảo

sửa