приобретение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приобретение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priobreténije |
khoa học | priobretenie |
Anh | priobreteniye |
Đức | priobretenije |
Việt | priobreteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприобретение gt
- (действие) [sự] có được, kiếm được, tìm được, được sở hữu, thủ đắc
- (покупка) [sự] mua sắm, mua, sắm, tậu.
- (то, что приобретено) vật kiếm được, đồ sắm được, hàng tậu được
- (достижение) thành quả, thành tựu.
Tham khảo
sửa- "приобретение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)