Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ mua +‎ sắm.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mwaː˧˧ sam˧˥muə˧˥ ʂa̰m˩˧muə˧˧ ʂam˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˥ ʂam˩˩muə˧˥˧ ʂa̰m˩˧

Động từ

sửa

mua sắm

  1. Mua các đồ dùng.

Tham khảo

sửa