принятие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của принятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prinjátije |
khoa học | prinjatie |
Anh | prinyatiye |
Đức | prinjatije |
Việt | priniatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпринятие gt
- (Sự) Tiếp nhận, nhận.
- принятие подарка — [sự] nhận quà, tiếp nhận tặng phẩm
- (поста, должности) [sự] nhậm chức, nhận chức, thụ nhậm, thụ chức.
- (в состав чего-л. ) [sự] nhận vào, thu nạp, thu nhận, thu dụng, tuyển dụng, kết nạp.
- принятие в партию — [sự] kết nạp vào đảng
- (утверждение голосованием) [sự] thông qua.
- принятие решения — [sự] thông qua nghị quyết
- :
- принятие мер — [sự] áp dụng những phương sách, thi hành những biện pháp
- принятие присяги — [sự] tuyên thệ, thề
Tham khảo
sửa- "принятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)