прикрепление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикрепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikreplénije |
khoa học | prikreplenie |
Anh | prikrepleniye |
Đức | prikreplenije |
Việt | pricrepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприкрепление gt
- (Sự) Buộc lại, buộc vào, buộc chặt; (кнопкой, булавкой) [sự] đóng lại, găm lại, đính lại, đóng chặt, găm chặt.
- (для воспитания и т. п. ) [sự] ghép vào, giao phụ trách, giao kèm cặp.
- (регистрация) [sự] ghi tên, ghi tên vào.
Tham khảo
sửa- "прикрепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)