призывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của призывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizyvát' |
khoa học | prizyvat' |
Anh | prizyvat |
Đức | prisywat |
Việt | pridyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпризывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: призвать)
- (В) gọi, kêu, kêu gọi.
- призывать на помощь — kêu cứu, cầu cứu
- (В) (на военную службу) gọi.
- (В к Д, В + инф. ) (привлекать к важному делу) kêu gọi, hiệu triệu, hô hào.
- (В к ) (предложить, потребовать) kêu gọi, yêu cầu, đề nghị, đòi hỏi.
- призвать кого-л. к порядку — kêu gọi (yêu cầu) ai giữ trật tự
- призвать к спокойствию — kêu gọi (yêu cầu) giữ bình tĩnh
Tham khảo
sửa- "призывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)