призвать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của призвать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizvát' |
khoa học | prizvat' |
Anh | prizvat |
Đức | priswat |
Việt | pridvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-6bs призвать Thể chưa hoàn thành
- Xem призывать
Tham khảo
sửa- "призвать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)