Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прижимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прижать)

  1. (В к Д) ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, ép vào, áp vào.
    прижимать кого-л. к груди — ghì chặt (ôm chặt) ai vào ngực
  2. (В) перен. (thông tục) (притеснять) lấn ép, chèn ép, o ép, đè nén, áp chế.
  3. .
    прижимать кого-л. к стене — dồn ai vào thế bí, làm ai cứng họng (ắng cổ, hết đường chối cãi)
    противник прижат к реке — quân địch bị dồn đén sông

Tham khảo sửa