прижимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прижимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prižimát' |
khoa học | prižimat' |
Anh | prizhimat |
Đức | prischimat |
Việt | prigiimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприжимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прижать)
- (В к Д) ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, ép vào, áp vào.
- прижимать кого-л. к груди — ghì chặt (ôm chặt) ai vào ngực
- (В) перен. (thông tục) (притеснять) lấn ép, chèn ép, o ép, đè nén, áp chế.
- .
- прижимать кого-л. к стене — dồn ai vào thế bí, làm ai cứng họng (ắng cổ, hết đường chối cãi)
- противник прижат к реке — quân địch bị dồn đén sông
Tham khảo
sửa- "прижимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)