приживаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priživát'sja |
khoa học | priživat'sja |
Anh | prizhivatsya |
Đức | prischiwatsja |
Việt | prigiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прижимиться)
- (привыкать) quen với
- (акклиматизироваться) chịu thủy thổ, thuộc phong thổ, hợp khí hậu.
- (о растениах) đâm rễ, mọc tốt.
Tham khảo
sửa- "приживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)