Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

придираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: придраться) ‚( к Д)

  1. Bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo, bẻ hành bẻ tỏi.

Tham khảo sửa