Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ỏng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
a̰wŋ
˧˩˧
awŋ
˧˩˨
awŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
awŋ
˧˩
a̰ʔwŋ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䐥
:
ỏng
,
õng
,
ống
𤹗
:
ỏng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
óng
ông
ống
ong
ổng
Tính từ
ỏng
Nói
bụng
phình
ra
.
Em bé có giun bụng
ỏng
.
Có mang
(thtục).
Cô
ỏng
đã đem bụng đến kìa.
Tham khảo
sửa
"
ỏng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
: /ɔŋ³/
Động từ
sửa
ỏng
uống
.