ỏng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
a̰wŋ˧˩˧ | awŋ˧˩˨ | awŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
awŋ˧˩ | a̰ʔwŋ˧˩ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tựSửa đổi
Tính từSửa đổi
ỏng
Tham khảoSửa đổi
- "ỏng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng MườngSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɔŋ³/
Động từSửa đổi
ỏng
- uống.