Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

привлекать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: привлечь))

  1. (В) lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút, cuốn hút, quyến rũ.
    привлекать чьё-л внимание — thu hút (hấp dẫn) sự chú ý của ai
  2. (В) (к участию в чём-л) lôi kéo, , lôi cuốn, kéo
  3. (вербовать) tuyển dụng, tuyển mộ.
    привлечь кого-л. к общественной работе — lôi kéo (lôi cuốn) ai vào công tác xã hội, lôi kéo (rũ rê) ai tham gia công tác xã hội
    привлекать кого-л. на свою сторону — kéo (lôi kéo) ai về phe mình
  4. :
    привлекать кого-л. к суду — đưa aii ra toa [án], kiện ai, truy tố ai
    привлекать кого-л. к ответственности — truy tố ai, đưa ai ra truy cứu trách nhiệm

Tham khảo

sửa