привлекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của привлекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privlekát' |
khoa học | privlekat' |
Anh | privlekat |
Đức | priwlekat |
Việt | privlecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпривлекать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: привлечь))
- (В) lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút, cuốn hút, quyến rũ.
- привлекать чьё-л внимание — thu hút (hấp dẫn) sự chú ý của ai
- (В) (к участию в чём-л) lôi kéo, rũ rê, lôi cuốn, kéo
- (вербовать) tuyển dụng, tuyển mộ.
- привлечь кого-л. к общественной работе — lôi kéo (lôi cuốn) ai vào công tác xã hội, lôi kéo (rũ rê) ai tham gia công tác xã hội
- привлекать кого-л. на свою сторону — kéo (lôi kéo) ai về phe mình
- :
- привлекать кого-л. к суду — đưa aii ra toa [án], kiện ai, truy tố ai
- привлекать кого-л. к ответственности — truy tố ai, đưa ai ra truy cứu trách nhiệm
Tham khảo
sửa- "привлекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)