преследование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của преследование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preslédovanije |
khoa học | presledovanie |
Anh | presledovaniye |
Đức | presledowanije |
Việt | prexleđovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпреследование gt
- (погоня) [sự] đuổi theo, săn đuổi, truy; воен. [sự] truy kích, đuổi đánh.
- (гонение) [sự] truy nã, truy tầm, truy tìm, truy tróc, tầm nã, tróc nã, lùng bắt.
- (юр.) [sự] truy tố.
- мания преследования — мед. — chứng cuồng hoảng
Tham khảo
sửa- "преследование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)