tầm nã
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̤m˨˩ naʔa˧˥ | təm˧˧ naː˧˩˨ | təm˨˩ naː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təm˧˧ na̰ː˩˧ | təm˧˧ naː˧˩ | təm˧˧ na̰ː˨˨ |
Động từ
sửatầm nã
- Tìm bắt khắp nơi người đang trốn tránh nào đó.
- Tầm nã tên tội phạm.
Tham khảo
sửa- "tầm nã", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)