Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truy kích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwi
˧˧
kïk
˧˥
tʂwi
˧˥
kḭ̈t
˩˧
tʂwi
˧˧
kɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂwi
˧˥
kïk
˩˩
tʂwi
˧˥˧
kḭ̈k
˩˧
Động từ
sửa
truy kích
Đuổi
đánh
quân địch
đang
rút chạy
.
Truy kích
giặc
truy kích
đến cùng.
Tham khảo
sửa
"
truy kích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)