праздный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của праздный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prázdnyj |
khoa học | prazdnyj |
Anh | prazdny |
Đức | prasdny |
Việt | pradđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпраздный
- Ăn không ngồi rồi, ngồi không, nhàn nhã, nhàn tản, nhàn hạ, nhàn rỗi, nhàn dật, phóng dật.
- праздный образ жизни — lối sống nhàn nhã (nhàn rỗi, nhàn hạ, phóng dật)
- Vô ích, bâng quơ, vô tích sự, vớ vẩn, trống rỗng.
- праздный разговор — câu chuyện bâng quơ (vớ vẩn, trống rỗng), nhàn đàm
Tham khảo
sửa- "праздный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)