Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

праздный

  1. Ăn không ngồi rồi, ngồi không, nhàn nhã, nhàn tản, nhàn hạ, nhàn rỗi, nhàn dật, phóng dật.
    праздный образ жизни — lối sống nhàn nhã (nhàn rỗi, nhàn hạ, phóng dật)
  2. Vô ích, bâng quơ, vô tích sự, vớ vẩn, trống rỗng.
    праздный разговор — câu chuyện bâng quơ (vớ vẩn, trống rỗng), nhàn đàm

Tham khảo

sửa