праздничный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của праздничный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prázdničnyj |
khoa học | prazdničnyj |
Anh | prazdnichny |
Đức | prasdnitschny |
Việt | pradđnitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпраздничный
- (Thuộc về) Ngày lễ, ngày hội; (в честь праздника) nhân ngày lễ, nhân ngày hội.
- праздничныйдень — ngày lễ, ngày hội
- праздничный салют — [cuộc] bắn pháo hoa nhân ngày lễ, bắn pháo lễ
- (нарядный) đẹp đẽ, xinh tươi, có tính chất hội hè, lễ.
- праздничное платье — áo lễ, lễ phục, áo đẹp
- (перен.) (торжественно-радостный) tưng bừng, tươi vui, hân hoan, sung sướng, vui sướng.
- праздничное настроение — khí sắc tươi vui, tinh thần sảng khoái
Tham khảo
sửa- "праздничный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)