Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xinh tươi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
xinh
+
tươi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
tɨəj
˧˧
sïn
˧˥
tɨəj
˧˥
sɨn
˧˧
tɨəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sïŋ
˧˥
tɨəj
˧˥
sïŋ
˧˥˧
tɨəj
˧˥˧
Tính từ
sửa
xinh
tươi
Xinh
và
tươi tắn
, có
sức sống
.
Thiếu nữ
xinh tươi
.
Nụ cười thật
xinh tươi
.
Tham khảo
sửa
Xinh tươi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam